Ứng dụng:Gói pin 16S LifePO4
Điện áp chuẩn:48V
quá điện tích vôn:3,75 ± 0,05V
Ứng dụng:Gói pin 16S LifePO4
Điện áp chuẩn:48V
quá điện tích vôn:3,75 ± 0,05V
Ứng dụng:Gói pin 16S LifePO4
Điện áp chuẩn:48V
quá điện tích vôn:3,75 ± 0,05V
Sạc điện áp:24 V
Dòng điện tích điện:30A
quá điện tích vôn:3,75 ± 0,25
Sạc điện áp:24 V
Dòng điện tích điện:40A
quá điện tích vôn:3,75 ± 0,25
Sạc điện áp:24 V
Dòng điện tích điện:250A
quá điện tích vôn:3,75 ± 0,25
Sạc điện áp:24 V
Dòng điện tích điện:150A
quá điện tích vôn:3,75 ± 0,25
Sạc điện áp:25,9V
Dòng điện tích điện:125A
quá điện tích vôn:4,25 ± 0,05
Sạc điện áp:25,9V
Dòng điện tích điện:20a
quá điện tích vôn:4,25 ± 0,05
Sạc điện áp:14,6V
Dòng điện tích điện:250A
quá điện tích vôn:3,75 ± 0,025
Sạc điện áp:14,6V
Dòng điện tích điện:120A
quá điện tích vôn:3,75 ± 0,025
Sạc điện áp:14,6V
Dòng điện tích điện:150A
quá điện tích vôn:3,75 ± 0,025